Việc định hướng giá trị đạo đức của con người Việt Nam hiện nay có vai trò quan trọng và mang tính chiến lược trong sự phát triển của đất nước. Trong dòng chảy lịch sử, Nho giáo với những ảnh hưởng sâu sắc đã có đóng góp đáng kể vào việc định hình nhân cách và lối sống của người Việt Nam. Bài viết phân tích sự ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo về giáo dục đến định hướng giá trị đạo đức con người Việt Nam hiện nay.

Ảnh hưởng tư tưởng nho giáo về giáo dục ở Việt Nam hiện nay
Ảnh hưởng tư tưởng nho giáo về giáo dục ở Việt Nam hiện nay
Rực rỡ TP.HCM: Những hình ảnh ấn tượng ngày khai giảng- Ảnh 10.
Học sinh tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh nô nức trong ngày tựu trường_Ảnh: thanhnien.vn

1. Mở đầu

Nho giáo do Khổng Tử sáng lập và phát triển qua các học trò, không chỉ là một hệ thống triết học mà còn là một bộ quy tắc đạo đức và xã hội có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử khu vực Đông Á, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, Nho giáo từng giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng và chính trị của xã hội phong kiến, đặc biệt qua các triều đại như Lý, Trần, Lê, Nguyễn…

Ngày nay, những tư tưởng tích cực của Nho giáo về giáo dục vẫn có những ảnh hưởng nhất định trong việc định hướng giá trị đạo đức của người Việt Nam hiện nay. Những giá trị này không chỉ giúp xây dựng nhân cách cá nhân mà còn góp phần tạo dựng một xã hội nhân văn, công bằng và phát triển bền vững. Trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế, những giá trị tốt đẹp của Nho giáo cần được điều chỉnh để phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu. Việc kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp từ lịch sử và truyền thống, đồng thời điều chỉnh phù hợp với bối cảnh hiện đại, sẽ giúp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện, đáp ứng yêu cầu của thời kỳ mới.

2. Nội dung

2.1. Khái quát tư tưởng Nho giáo về giáo dục

Về đối tượng, mục đích giáo dục của Nho giáo

Về đối tượng, Khổng Tử là người đầu tiên mở rộng phạm vi giáo dục đến mọi người ở Trung Quốc thời kỳ phong kiến, bất kể xuất thân. Với tư tưởng “Hữu giáo vô loại”(1) (Giáo dục không phân biệt tầng lớp) đã thể hiện sự khác biệt rõ rệt với các quan niệm trước đây.

Trước Khổng Tử, giáo dục là đặc quyền của tầng lớp quý tộc, không dành cho người bình dân, nô lệ hay các tầng lớp lao động khác. Tri thức được xem là công cụ để duy trì quyền lực chứ không phải để phổ biến hay khai sáng. Đến Khổng Tử, ông coi giáo dục là phương tiện để tất cả mọi người có thể hoàn thiện nhân cách, trở thành người quân tử. Mặc dù trong thực tế, việc triển khai triết lý này còn nhiều hạn chế do sự phân hóa giàu nghèo và quyền lực… Tuy nhiên, điều này thể hiện tư tưởng bình đẳng trong tiếp cận tri thức, một khái niệm rất tiến bộ vào thời điểm đó.

Về mục đích: Khổng Tử đã từng nói: “Ngày xưa, người ta học là vì mình, ngày nay học là người” (Cổ chi học giả vị kỉ, kim chi học giả vị nhân)(2). Có thể thấy, mục đích giáo dục của Nho giáo không chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức, mà còn nhằm xây dựng con người toàn diện về cả đạo đức và năng lực, góp phần vào sự phát triển và ổn định của xã hội. Cụ thể:

Đào tạo ra con người biết đạo, hiểu đạo, hành đạo. Nho giáo hướng đến việc giúp con người nắm vững các giá trị đạo đức cốt lõi như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín. Đây là những giá trị nền tảng để xây dựng nhân cách và đạo đức con người. Hiểu đạo: Không chỉ dừng ở nhận thức lý thuyết, người học còn phải nắm vững ý nghĩa sâu xa của các giá trị này, biết áp dụng trong các mối quan hệ xã hội như quan hệ vua - tôi, cha - con, chồng - vợ, anh - em, bạn bè (ngũ luân). Hành đạo:Quan trọng nhất là thực hành đạo lý trong đời sống, góp phần xây dựng gia đình và xã hội hài hòa.

Giáo dục nhằm hoàn thiện nhân cách lý tưởng: Mẫu hình lý tưởng trong Nho giáo là “người quân tử” - người có trí tuệ, phẩm hạnh và năng lực. Việc giáo dục tập trung vào rèn luyện cả tâm hồn lẫn trí óc, giúp con người đạt được nhân cách hoàn chỉnh, vừa tài vừa đức.

Đào tạo đội ngũ quan lại giúp ích cho đất nước: Nho giáo gắn liền với hệ thống khoa cử, nhằm tìm kiếm và bồi dưỡng nhân tài cho bộ máy chính quyền. Mục tiêu này nhấn mạnh việc sử dụng tri thức và đạo đức để phục vụ quốc gia, duy trì sự ổn định và phát triển của đất nước.

Tỏ cái đức sáng và đạt tới chỗ chí thiện: Theo Nho giáo, giáo dục giúp con người nhận thức rõ giá trị đạo đức của bản thân, từ đó rèn luyện để “tu thân” (sửa mình) và đạt đến sự hoàn thiện trong hành vi và tâm hồn. Chí thiện là trạng thái cao nhất, biểu hiện của một con người có đạo đức toàn vẹn và biết sống hài hòa với xã hội.

Nội dung giáo dục của Nho giáo

Nho giáo với nền tảng triết học do Khổng Tử xây dựng, tập trung vào việc giáo dục và hình thành nhân cách con người, thể hiện qua hai nội dung cơ bản:

(1) Giáo dục đạo đức, đạo làm người: Nội dung này tập trung vào việc rèn luyện các phẩm chất của một người quân tử - mẫu hình lý tưởng trong xã hội Nho giáo. Gồm: Nhân (lòng nhân ái, yêu thương con người); Lễ (sự lễ độ, tôn trọng quy tắc xã hội); Nghĩa (làm điều đúng đắn, chính trực); Trí (trí tuệ, hiểu biết đúng sai); Tín (giữ chữ tín, đáng tin cậy). Các giá trị này không chỉ nhằm rèn luyện nhân cách cá nhân mà còn để bảo đảm trật tự xã hội, tạo nên một cộng đồng hài hòa, có đạo đức.

(2) Giáo dục tri thức: Văn chương, lục nghệ và chính sự. Bên cạnh việc rèn luyện phẩm chất, Nho giáo chú trọng trang bị kiến thức và kỹ năng, tập trung vào: Văn chương: Học và hiểu các kinh điển Nho giáo như Thi (thơ ca), Thư (sách sử), Lễ (nghi lễ), Nhạc (âm nhạc), Dịch (kinh dịch), Xuân Thu (biên niên sử). Lục nghệ: Rèn luyện sáu kỹ năng cơ bản gồm: lễ, nhạc, xạ (bắn cung), ngự (đánh xe), thư (viết chữ), số (toán học). Đây là những kỹ năng cần thiết để một người hoàn thiện cả về mặt văn hóa lẫn thể chất. Chính sự: Học cách quản lý, cai trị quốc gia, đặt nền móng cho việc tham gia vào việc điều hành xã hội một cách hiệu quả và có trách nhiệm. Hai nội dung này kết hợp hài hòa giữa việc tu dưỡng tâm hồn và rèn luyện kỹ năng, nhằm tạo nên những con người có đức và tài.

Nguyên tắc giáo dục và phương pháp giáo dục của Nho giáo

Về nguyên tắc giáo dục 

Nguyên tắc thứ nhất, kết hợp giữa học và tư (suy nghĩ). Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp giữa học (học tập) và tư (suy nghĩ, tư duy) để phát triển trí tuệ và đạt đến sự hiểu biết sâu sắc. Khổng Tử từng nói: “Học mà chẳng chịu suy nghĩ thì chẳng được thông minh” (Chỉ học thuộc mà không tư duy sẽ dẫn đến việc hiểu biết hời hợt, không thấu đáo). “Suy nghĩ mà chẳng chịu học thì lòng dạ chẳng được yên ổn”(3) (Tư duy không dựa trên cơ sở tri thức thực tiễn dễ dẫn đến sự hoang mang, thiếu định hướng). Vì vậy, chỉ khi kết hợp học và suy xét, con người mới có thể nắm bắt được ý nghĩa sâu xa của tri thức, mở mang trí óc và lĩnh hội được những kiến thức mới một cách đúng đắn.

Nguyên tắc thứ hai, kết hợp giữa học và tập. Khổng Tử không chỉ nhấn mạnh việc học kiến thức mà còn yêu cầu học trò phải tập luyện và vận dụng những gì đã học vào thực tế để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc phát triển nhân cách và trí tuệ.

Nguyên tắc thứ ba, kết hợp giữa học và hành. Theo Khổng Tử, việc học và hành phải luôn đi đôi với nhau, không thể tách rời. Học đạo và hành đạo là hai yếu tố quan trọng mà mỗi học trò cần theo đuổi để đạt được sự hoàn thiện về nhân cách và trí tuệ. Khổng Tử nhấn mạnh rằng, nếu chỉ học mà không biết hành, kiến thức sẽ trở nên vô nghĩa, trống rỗng, vì không được áp dụng vào thực tiễn. Việc học mà không hành giống như một kho kiến thức không được khai thác, sẽ chỉ là lý thuyết suông, không mang lại giá trị thực tiễn trong cuộc sống.

Nguyên tắc thứ tư, nhất quán trong quan điểm dạy và học. Ông cho rằng mối quan hệ giữa việc dạy và học phải thống nhất, đồng thời có sự tương tác liên tục, không chỉ trong phạm vi lớp học mà còn mở rộng ra toàn xã hội, từ gia đình đến trường lớp và xã hội nói chung.

Về phương pháp giáo dục

(1) Phương pháp ôn điều cũ để biết điều mới (Ôn cố nhi tri tân), có nghĩa là “Ôn lại cái cũ để hiểu được cái mới”, nhấn mạnh vai trò của việc học lại những kiến thức cũ để từ đó có nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu tri thức mới.

(2) Phương pháp dạy học tùy theo từng đối tượng (hay “Nhân tài thi giáo”) là phương pháp giáo dục chú trọng đến việc hiểu rõ từng học trò, từ đó áp dụng phương pháp dạy học phù hợp với từng cá nhân. Khổng Tử cho rằng, việc giáo viên nắm rõ khả năng, tính cách và năng lực của từng học trò sẽ tạo ra một môi trường học tập khích lệ, giúp các em phát triển tối đa năng lực và đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình học tập.

(3) Phương pháp gợi mở. Đây là phương pháp giúp học sinh khám phá tri thức, tự suy nghĩ và tự tìm ra chân lý... thông qua sự hướng dẫn, khơi gợi, ví von, so sánh… của người dạy. Phương pháp này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu sắc về kiến thức mà còn rèn luyện các kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng tự học, đồng thời thúc đẩy tinh thần chủ động trong học tập.

(4) Phương pháp nêu gương, giúp học sinh học hỏi và noi theo những tấm gương sáng về đạo đức và nhân cách. Người thầy phải là hình mẫu trong cả hành động và lời nói, luôn tu dưỡng phẩm hạnh và nâng cao năng lực bản thân, từ đó khuyến khích học sinh phát triển nhân cách, tinh thần học hỏi và khả năng tự hoàn thiện.

(5) Phương pháp khích lệ tinh thần tự giác và sự nỗ lực của người học,nhằm khuyến khích học trò tự chủ động, sáng tạo và nỗ lực trong việc học tập. Khổng Tử đặc biệt coi trọng tinh thần tự giác trong học tập và cho rằng học trò cần phải chủ động tìm tòi tri thức, không chỉ đơn thuần là tiếp thu kiến thức từ thầy cô.

(6) Phương pháp quan sát, tạo mối quan hệ học tập lẫn nhau, nhấn mạnh việc học từ thực tế xung quanh, từ hành động của người khác và mối quan hệ xã hội. Theo Khổng Tử, việc quan sát không chỉ là một phương pháp học tập thụ động mà còn là một cách để rèn luyện nhân cách, học hỏi từ gương mẫu, và tránh những ảnh hưởng xấu.

Mặc dù có rất nhiều giá trị tích cực nhưng trong tư tưởng về giáo dục của Nho giáo cũng bộc lộ một số hạn chế. Một là, Khổng Tử chủ trương giáo dục cho tất cả mọi người, nhưng thực tiễn áp dụng lại bị hạn chế. Giáo dục thời kỳ này chủ yếu nhằm phục vụ cho việc đào tạo quan lại hoặc những người có khả năng giúp củng cố hệ thống cai trị. Vì vậy, đối tượng giáo dục chủ yếu là tầng lớp quý tộc, người giàu có hoặc những ai đủ điều kiện để theo đuổi việc học hành. Việc giáo dục phụ nữ cũng không được quan tâm, nếu có, chỉ xoay quanh các chuẩn mực đạo đức hoặc kỹ năng liên quan đến việc chăm sóc gia đình. Hai là, Nho giáo quá nhấn mạnh vào giáo dục đạo đức và lễ nghi mà bỏ qua các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, kỹ thuật và lao động sản xuất, dẫn đến sự phát triển không cân đối giữa trí dục và đức dục. Ba là, bên cạnh những phương pháp dạy học tiến bộ thì Nho giáo vẫn còn nhiều hạn chế, chẳng hạn như phương pháp “ôn cố nhi tri tân” với nguyên tắc “thuật nhi bất tác”. Nếu áp dụng một cách cứng nhắc, nó có thể dẫn đến những hạn chế như học vẹt, thiếu sáng tạo và tư duy bảo thủ.

2.2. Một số ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo về giáo dục ở Việt Nam hiện nay

Ảnh hưởng tích cực của tư tưởng Nho giáo về giáo dục được thể hiện thông qua một số khía cạnh cơ bản.

Một là, chú trọng giáo dục đạo đức và nhân cách. Trải qua hàng trăm năm, giá trị “Nhân - Lễ - Nghĩa - Trí - Tín” của Nho giáo đã thấm sâu vào đời sống người Việt, trở thành một trong những nền tảng cốt lõi trong chương trình giáo dục đạo đức từ gia đình đến nhà trường và xã hội. Trong giáo dục gia đình, cha mẹ dạy con cái về lòng hiếu thảo, kính trọng người lớn, giữ chữ tín, sống có trách nhiệm… Ở môi trường học đường, các chương trình giáo dục về đạo đức, kỹ năng sống, giá trị sống đã được đưa vào giảng dạy từ cấp tiểu học đến đại học… Trên bình diện xã hội, các phong trào như “Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh” hay “Nét đẹp văn hóa ứng xử học đường”… đều phần nào phản ánh tinh thần Nho giáo được vận dụng linh hoạt vào đời sống đương đại. 

Có thể thấy, xuyên suốt chiều dài lịch sử, dân tộc Việt Nam luôn coi trọng việc tu dưỡng đạo đức, lấy Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín làm kim chỉ nam. Mặc dù có nguồn gốc từ Nho giáo, nhưng những giá trị này đã được tiếp biến một cách sáng tạo để hòa quyện với văn hóa truyền thống Việt Nam, từ đó định hình nên hệ chuẩn mực đạo đức đặc trưng của con người và xã hội Việt Nam.

Về giá trị “Nhân”, Nho giáo coi trọng nhân ái, tình thương yêu, sự bao dung và lòng từ bi. Con người phải biết yêu thương người khác và sống vì lợi ích chung. Giá trị này đã hình thành trong người Việt Nam truyền thống tinh thần đoàn kết, tôn trọng và quan tâm đến người xung quanh. Người Việt Nam từ bao đời nay thường có thói quen giúp đỡ những người gặp hoàn cảnh khó khăn, thể hiện qua các phong trào từ thiện, hỗ trợ cộng đồng với tinh thần tương thân tương ái, “một miếng khi đói bằng một gói khi no”; “lá lành đùm lá rách”; “thương người như thể thương thân”; “nhường cơm sẻ áo”…

“Lễ” đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình cách ứng xử của người Việt Nam. Điều này được thể hiện qua các nghi lễ truyền thống, cách giao tiếp và thái độ trong các mối quan hệ... Các nghi lễ truyền thống của người Việt như cưới hỏi, lễ tang, lễ hội, giỗ chạp... đều thể hiện sự tôn trọng đối với người tham gia, đặc biệt là người lớn tuổi. Những nghi lễ này giúp duy trì các giá trị truyền thống và củng cố mối quan hệ gia đình, cộng đồng. Người Việt Nam cũng thường chú trọng đến cách xưng hô, ngôn ngữ giao tiếp, thể hiện sự kính trọng đối với người đối diện. Ngoài ra, lễ cũng quy định các chuẩn mực ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội, như quan hệ cha mẹ - con cái, thầy trò, bạn bè… Chính sự tôn trọng, biết ơn, lòng hiếu thảo là những giá trị được đề cao trong các mối quan hệ này. Từ những giá trị của lễ, người Việt được định hướng để sống có trách nhiệm với gia đình, biết kính trên nhường dưới và duy trì sự hòa thuận trong các mối quan hệ xã hội. Nhờ đó, “Lễ” góp phần xây dựng một xã hội trật tự, tôn trọng lẫn nhau.

“Nghĩa” khuyến khích người Việt sống chính trực, công bằng, và đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân. Điều này thể hiện qua tinh thần trách nhiệm, lòng trung thực và sự công bằng trong công việc và cuộc sống. Từ những giá trị của “nghĩa”, người Việt được giáo dục sống có trách nhiệm với xã hội, biết đấu tranh cho công lý và bảo vệ lẽ phải, từ đó góp phần xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.

“Trí” đề cao việc học tập, phát triển trí tuệ và rèn luyện tư duy phản biện. Điều này thể hiện qua truyền thống hiếu học của người Việt, luôn coi trọng việc học hành và trau dồi kiến thức. Từ đó, định hướng tinh thần không ngừng học hỏi, nâng cao trình độ và kỹ năng của người Việt, đồng thời biết sử dụng trí tuệ để đưa ra những quyết định sáng suốt; góp phần xây dựng một xã hội tiến bộ và phát triển.

“Tín” hướng con người sống trung thực, giữ chữ tín và luôn đáng tin cậy trong các mối quan hệ. Điều này thể hiện qua việc giữ lời hứa, tôn trọng cam kết và xây dựng lòng tin trong cộng đồng. Người Việt được giáo dục để sống có trách nhiệm với lời nói và hành động của mình, biết xây dựng và duy trì uy tín trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội. Nhờ vậy, “Tín” góp phần tạo nên một xã hội đáng tin cậy, ổn định và bền vững.

Có thể thấy, các nội dung giáo dục Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín của Nho giáo đã và đang tiếp tục định hướng giá trị đạo đức của người Việt Nam. Chúng không chỉ là nền tảng đạo đức trong suốt chiều dài lịch sử mà còn là kim chỉ nam cho cách sống, ứng xử và tư duy của người Việt trong xã hội hiện đại. Những giá trị này góp phần xây dựng một xã hội nhân ái, trật tự, công bằng, tiến bộ và đáng tin cậy, đồng thời bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam.

Hai là, coi trọng tinh thần hiếu học và học tập suốt đời. Nho giáo khuyến khích con người không ngừng trau dồi tri thức, điều này đã thấm sâu vào văn hóa Việt Nam và trở thành một giá trị đạo đức, nền tảng tinh thần quan trọng trong truyền thống giáo dục của dân tộc. Thời phong kiến, học hành khoa cử là con đường tiến thân, nhưng hơn thế, người xưa học để trở thành “quân tử” - người có nhân cách cao đẹp, biết cống hiến cho xã hội.

Ngày nay, tinh thần hiếu học ấy vẫn được kế thừa nhưng chuyển hóa thành động lực học tập để vươn lên và đóng góp cho xã hội. Giáo dục từ đây trở thành công cụ để cá nhân tự hoàn thiện và đóng góp cho xã hội. Nhà nước ta luôn chú trọng phát triển giáo dục và đào tạo, đẩy mạnh chính sách “xã hội học tập” qua các chương trình phổ cập giáo dục, đào tạo nghề, khuyến khích học tập trọn đời. Cùng với đó là sự chung tay của cộng đồng thông qua việc thành lập các quỹ học bổng nhằm hỗ trợ học sinh nghèo hiếu học, tiêu biểu như chương trình “Cặp lá yêu thương” (VTV24): Hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn trên cả nước. “Học bổng Đèn Đom Đóm” (Vinamilk): Giúp trẻ em nông thôn có cơ hội tiếp tục đến trường. “Học bổng SCG Sharing the Dream” (Tập đoàn SCG): Hỗ trợ học sinh THPT vượt khó, vươn lên trong học tập. Những chương trình này không chỉ giúp học sinh nghèo có điều kiện học tập tốt hơn mà còn lan tỏa tinh thần hiếu học, khích lệ sự nỗ lực vươn lên của thế hệ trẻ.

Ba là, tinh thần cộng đồng và trách nhiệm xã hội. Nho giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức vào thực tế, giúp người học không chỉ hiểu biết lý thuyết mà còn biết cách vận dụng vào cuộc sống hàng ngày. Điều này đã thúc đẩy người Việt Nam luôn tìm cách ứng dụng những gì đã học để giải quyết các vấn đề thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng cuộc sống. Hơn thế, việc gắn liền học tập với thực hành giúp người Việt nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng. Theo tinh thần Nho giáo, học không chỉ để mưu cầu lợi ích cá nhân mà còn để phụng sự xã hội, giúp đỡ mọi người và góp phần xây dựng đất nước. Từ đó, người Việt Nam luôn ý thức sâu sắc về nghĩa vụ của mình đối với gia đình, làng xóm và Tổ quốc.

Bốn là, ý thức trách nhiệm với gia đình: Người Việt Nam coi việc học không chỉ là phương tiện để xây dựng tương lai cá nhân mà còn là biểu hiện của lòng hiếu thảo đối với cha mẹ. Học tập chăm chỉ, đạt được thành công không chỉ giúp cải thiện cuộc sống của bản thân mà còn là cách báo đáp công ơn sinh thành, dưỡng dục, mang lại niềm tự hào cho gia đình và làm rạng danh dòng họ. Bên cạnh đó, truyền thống hiếu học còn gắn liền với trách nhiệm tiếp nối và phát huy giá trị gia đình. Người Việt ý thức rõ vai trò của mình trong việc giáo dục con cháu, không chỉ truyền đạt tri thức mà còn nuôi dưỡng đạo đức, nhân cách, giúp thế hệ sau trở thành những công dân có ích, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.

Năm là, gắn bó với làng xóm, cộng đồng: những giá trị nhân văn về tình làng nghĩa xóm, về sự sẻ chia, đùm bọc lẫn nhau là nền tảng vững chắc trong đời sống tinh thần của người Việt Nam. Các phong trào “Tết vì người nghèo”, “Áo ấm mùa đông”... đã trở thành những hoạt động thường niên, thu hút đông đảo mọi tầng lớp nhân dân tham gia. Những hành động như quyên góp ủng hộ đồng bào vùng thiên tai, lũ lụt, tổ chức khám chữa bệnh miễn phí cho người nghèo... đều là biểu hiện sinh động của tinh thần “sống có trước có sau”, góp phần xây dựng xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.

Sáu là, lòng yêu nước và tinh thần dân tộc được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Dưới ảnh hưởng của Nho giáo, lòng yêu nước không chỉ thể hiện qua việc bảo vệ Tổ quốc trước giặc ngoại xâm mà còn gắn liền với trách nhiệm xây dựng và phát triển đất nước. Nho giáo đề cao tinh thần trung quân, ái quốc, coi việc cống hiến cho quốc gia là nghĩa vụ cao cả của mỗi người dân, đặc biệt là tầng lớp trí thức. Tư tưởng Nho giáo về giáo dục, mặc dù mang lại nhiều giá trị và ảnh hưởng tích cực đến việc định hướng giá trị đạo đức cho con người Việt Nam, nhưng cũng bộc lộ một số hạn chế:

Thứ nhất, thiếu dân chủ và bất bình đẳng. Có thể thấy, dù Khổng Tử đề cao “hữu giáo vô loại” nhưng giáo dục Nho giáo trên thực tế chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, quan lại. Phụ nữ bị giới hạn trong khuôn khổ “tam tòng tứ đức”, điều này dẫn đến tư tưởng trọng nam khinh nữ. Tư tưởng này đã ăn sâu vào tiềm thức xã hội qua nhiều thế hệ, trở thành rào cản lớn đối với sự tiến bộ của phụ nữ khi coi nam giới là trụ cột gia đình, người nối dõi tông đường, phụ nữ chỉ được xem là “phận liễu yếu đào tơ”, có vai trò chính trong việc nội trợ và sinh đẻ. Trong cấu trúc gia đình truyền thống, nó thể hiện rõ qua việc ưu tiên cho con trai trong giáo dục, thừa kế tài sản, trong khi con gái phải hy sinh việc học để phụ giúp gia đình hoặc lấy chồng sớm. Điều này tạo ra vòng luẩn quẩn, khiến phụ nữ gặp nhiều khó khăn trong việc nâng cao trình độ, tìm kiếm việc làm tốt và khẳng định bản thân. Trên bình diện xã hội, tư tưởng này dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong cơ hội việc làm, thu nhập và thăng tiến nghề nghiệp của phụ nữ.

Dù xã hội hiện đại đã có những thay đổi đáng kể, nhưng dư âm của tư tưởng này vẫn còn tồn tại, đặc biệt ở những vùng nông thôn, nơi điều kiện kinh tế và nhận thức còn hạn chế. Để xóa bỏ tận gốc tư tưởng lạc hậu này, cần có sự chung tay của cả cộng đồng thông qua giáo dục ý thức từ gia đình, thực thi nghiêm các chính sách bình đẳng giới và quan trọng nhất là thay đổi nhận thức của bản thân mỗi cá nhân về giá trị của người phụ nữ trong xã hội hiện đại.

Thứ hai, quá đề cao lễ nghi, hình thức. Chính sự thiếu cân đối giữa đức dục và trí dục khi Nho giáo đề cao các chuẩn mực đạo đức, trong nhiều trường hợp, điều này trở thành sự ràng buộc hình thức và thiếu đi tính chân thành, thực chất. Một số người Việt Nam quá chú trọng hình thức bên ngoài mà xem nhẹ giá trị nội tâm. Việc quá đề cao lễ nghi và hình thức có thể khiến con người chạy theo những chuẩn mực bề ngoài mà bỏ qua giá trị cốt lõi bên trong. Trong một số trường hợp, điều này dẫn đến sự giả tạo, đặt nặng vẻ ngoài hơn là sự chân thành và đạo đức thực sự.

Ở Việt Nam, truyền thống coi trọng lễ nghĩa, thể diện đã ăn sâu vào nếp nghĩ của nhiều người. Việc giữ thể diện không chỉ là chuyện cá nhân mà còn liên quan đến gia đình, dòng họ. Vì vậy, không ít người cố gắng tạo dựng hình ảnh đẹp đẽ bên ngoài, ngay cả khi nó không phản ánh đúng con người hoặc hoàn cảnh thực sự của họ. Điều này có thể thấy rõ trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ cách cư xử xã giao, tổ chức sự kiện đến việc khoe khoang về thành công, tài sản.

Dù vậy, không thể phủ nhận rằng, một số lễ nghi, hình thức vẫn có giá trị trong việc duy trì nền nếp văn hóa, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau. Vấn đề là làm sao để cân bằng giữa hình thức và giá trị nội tâm để tránh sự giả tạo mà vẫn giữ được nét đẹp văn hóa.

Thứ ba, tư duy bảo thủ, ngại đổi mới, bắt nguồn từ phương pháp “thuật nhi bất tác” (chỉ truyền đạt, không sáng tạo) và cách hiểu cứng nhắc tư tưởng “ôn cố tri tân” (ôn cũ để biết mới). Điều này tạo nên hệ thống tư duy khuôn mẫu, ảnh hưởng đến định hướng giá trị đạo đức của người Việt, như tôn trọng truyền thống nhưng tiếp thu cái mới một cách chậm chạp.

Dưới ảnh hưởng của Nho giáo, các giá trị như “hiếu”, “trung”, “lễ” được đề cao, song đôi khi được áp dụng máy móc, thiếu linh hoạt trước sự thay đổi của thời đại. Chẳng hạn như, trong thực hành chữ “hiếu”, con cái phải tuyệt đối nghe lời cha mẹ, ngay cả khi quan điểm của thế hệ trước không còn phù hợp, dẫn đến tâm lý thiếu tự chủ. Chữ “trung” đề cao sự trung thành mù quáng với cấp trên, hạn chế tư duy phản biện ngay cả khi đối mặt với bất công. Chữ “lễ” đặt nặng hình thức, tạo áp lực buộc cá nhân phải tuân theo khuôn khổ, khó thoát khỏi lối mòn. Hệ quả là, người Việt Nam có xu hướng cam chịu, ngại thay đổi, ưa ổn định. Xã hội coi trọng sự đồng thuận, khiến cá nhân ngại bày tỏ quan điểm khác biệt, hạn chế tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng.

Mặc dù những ảnh hưởng này không còn quá rõ rệt trong xã hội hiện đại, nhưng chúng vẫn tồn tại ở một mức độ nhất định. Việc nhìn nhận cả mặt tích cực và tiêu cực của Nho giáo giúp chúng ta kế thừa những giá trị tốt đẹp về đạo đức, đồng thời cũng cần đổi mới để phù hợp với thời đại.

3. Kết luận 

Tư tưởng giáo dục của Nho giáo không chỉ để lại dấu ấn sâu sắc trong nền giáo dục Việt Nam mà còn góp phần định hình các chuẩn mực đạo đức trong xã hội đương đại. Dù xã hội thay đổi, những nguyên tắc cốt lõi như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín, lòng trung hiếu và tinh thần coi trọng gia đình, cộng đồng… vẫn được bảo tồn và phát huy. Bên cạnh những giá trị tích cực, tư tưởng Nho giáo cũng bộc lộ hạn chế như tư duy bảo thủ, coi trọng hình thức… Điều này đòi hỏi phải có sự kế thừa chọn lọc và điều chỉnh phù hợp với thời đại. Việc dung hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa giá trị phương Đông và tinh thần nhân văn, dân chủ sẽ giúp xây dựng một hệ giá trị đạo đức toàn diện, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển.

Ảnh hưởng của Nho giáo hiện nay là kết quả của quá trình tiếp biến linh hoạt, vừa kế thừa tinh hoa, vừa điều chỉnh để phù hợp với xu thế mới. Đây chính là nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội có đạo đức bền vững, góp phần hoàn thiện nhân cách con người Việt Nam trong tương lai.

_________________

Ngày nhận bài: 25-3-2025; Ngày bình duyệt: 6 -4-2025; Ngày duyệt đăng: 28-4-2025.

Email tác giả: minhsuonguyen1998@gmail.com

(1) Đoàn Trung Còn (dịch): Luận ngữ, Nxb Trí Đức, Sài Gòn, 1950, tr.254.

(2) Trần Trọng Kim: Nho giáo, Nxb Văn hóa Thông tin, Hà Nội, 2001.

 

(3) Đoàn Trung Còn (dịch) (1950), Luận ngữ, Nxb Trí Đức, Sài Gòn, tr.22-23

ThS NGUYỄN MINH SƯƠNG
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Học sinh tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh nô nức trong ngày tựu trường_Ảnh: thanhnien.vn 1. Mở đầu Nho giáo do Khổng Tử sáng lập và phát triển qua các học trò, không chỉ là một hệ thống triết học mà còn là một bộ quy tắc đạo đức và xã hội có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử khu vực Đông Á, trong đó có Việt Nam. Tại Việt Nam, Nho giáo từng giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng và chính trị của xã hội phong kiến, đặc biệt qua các triều đại như Lý, Trần, Lê, Nguyễn… Ngày nay, những tư tưởng tích cực của Nho giáo về giáo dục vẫn có những ảnh hưởng nhất định trong việc định hướng giá trị đạo đức của người Việt Nam hiện nay. Những giá trị này không chỉ giúp xây dựng

Tin khác cùng chủ đề

Dấu ấn của những Tổng Bí thư gắn với những thắng lợi tiêu biểu của cách mạng Việt Nam (Kỳ 1)
Tháng 3 ở Ninh Vân!
Phát huy giá trị bộ bản đồ và tư liệu "Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam - Những bằng chứng lịch sử và pháp lý" trong công tác thông tin, tuyên truyền hiện nay
"Điện Biên Phủ - Trận đánh của thế giới"
KỶ NIỆM 49 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG TỈNH KHÁNH HÒA (2-4-1975 - 2-4-2024): TRANG SỬ HÀO HÙNG VÀ CHÓI LỌI
Nghệ thuật quân sự chiến tranh nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước

Gửi bình luận của bạn