Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một trong những sự kiện trọng đại, làm nên bước ngoặt trong lịch sử hiện đại Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, cuộc Tổng khởi nghĩa đã diễn ra thành công trong thời gian ngắn, lật đổ chế độ thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. Thành công đó không chỉ là kết quả của lòng yêu nước, tinh thần dân tộc, mà còn là biểu hiện tập trung của nghệ thuật chỉ đạo cách mạng tài tình, sáng tạo của Đảng.

Dấu ấn nghệ thuật chỉ đạo khởi nghĩa tài tình, sáng tạo của đảng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945
Dấu ấn nghệ thuật chỉ đạo khởi nghĩa tài tình, sáng tạo của đảng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945

1. Bối cảnh lịch sử và yêu cầu cấp bách của cách mạng Việt Nam năm 1945

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không phải là kết quả ngẫu nhiên của một cuộc biến động nhất thời, mà là sản phẩm của cả một tiến trình lịch sử lâu dài, được hình thành và phát triển trong bối cảnh đặc biệt của thời đại. Cuộc cách mạng là sự hội tụ của nhiều nhân tố chủ quan và khách quan, trong nước và nước ngoài, từ cục diện chiến tranh thế giới đến chuyển biến nội tại của xã hội Việt Nam, tạo nên những điều kiện “thiên thời - địa lợi - nhân hòa” mà nếu không được tận dụng kịp thời và hiệu quả, sẽ có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội giành độc lập dân tộc.
Tác động từ cục diện Chiến tranh thế giới thứ hai
Bối cảnh quốc tế có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo điều kiện khách quan cho sự bùng nổ của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945), với tính chất là cuộc chiến tranh đế quốc ở phạm vi toàn cầu, đã làm lung lay hệ thống thuộc địa của các đế quốc thực dân trên khắp thế giới, trong đó có Đông Dương.
Ngay từ khi chiến tranh nổ ra, Việt Nam - lúc bấy giờ là thuộc địa của Pháp, đã bị lôi kéo vào cuộc chiến tranh đế quốc. Năm 1940, quân Nhật tiến vào Đông Dương, đặt chính quyền thuộc địa của Pháp vào tình trạng bị kẹp giữa hai gọng kìm: Nhật ở thế chiếm đóng và Pháp với vị trí chính quyền bù nhìn. Sự tồn tại song song của hai bộ máy thống trị đã tạo ra những mâu thuẫn gay gắt, đồng thời làm suy yếu hệ thống cai trị thực dân một cách nghiêm trọng.
Đỉnh điểm là ngày 09/3/1945, Nhật tiến hành cuộc đảo chính lật đổ Pháp tại Đông Dương, giành quyền kiểm soát toàn bộ bộ máy chính quyền. Tuy nhiên, điều này không giúp Nhật củng cố được nền tảng thống trị, ngược lại, càng đẩy xã hội Việt Nam vào tình trạng khủng hoảng chính trị - xã hội sâu sắc, khi hệ thống hành chính, quân sự, tư pháp vốn do Pháp thiết lập suốt gần một thế kỷ đã bị phá vỡ.
Đến tháng 8/1945, cục diện chiến tranh thế giới có sự thay đổi mang tính bước ngoặt. Sau thất bại liên tiếp ở chiến trường Thái Bình Dương, đặc biệt là sự kiện Mỹ ném hai quả bom nguyên tử xuống Hiroshima (ngày 06/8) và Nagasaki (ngày 09/8), kết hợp với cuộc tấn công ồ ạt của Hồng quân Liên Xô vào Mãn Châu, ngày 15/8/1945, Nhật Bản tuyên bố đầu hàng vô điều kiện Đồng minh. Sự kiện này đã làm thay đổi hoàn toàn thế và lực trên “bàn cờ” chính trị quốc tế và khu vực, đồng thời tạo nên khoảng trống quyền lực nghiêm trọng tại Đông Dương.
Khoảng trống đó vừa là điều kiện lý tưởng cho một cuộc khởi nghĩa toàn quốc, vừa là thách thức lớn nếu các lực lượng cách mạng không kịp thời nắm bắt thời cơ để tổ chức giành chính quyền. Chỉ một khoảng trễ về thời gian cũng đủ để các thế lực thực dân - đế quốc khác (như quân đội Đồng minh, đặc biệt là Pháp được hậu thuẫn bởi quân Anh, Mỹ) can thiệp vào Việt Nam dưới danh nghĩa “giải giáp quân Nhật”, gây cản trở, thậm chí triệt tiêu khả năng bùng nổ của một cuộc cách mạng độc lập dân tộc.
Khủng hoảng xã hội sâu sắc và sự trỗi dậy của phong trào quần chúng
Bên cạnh các yếu tố quốc tế, bối cảnh trong nước cũng chứa đựng những mâu thuẫn xã hội gay gắt và tình trạng khủng hoảng toàn diện, từ chính trị, kinh tế đến đời sống xã hội, tạo nên yêu cầu cấp bách của một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
Trước hết, nạn đói khủng khiếp năm 1945 là một minh chứng điển hình cho sự tàn bạo và bất lực của chế độ thực dân, phong kiến. Ước tính, từ cuối năm 1944 đến giữa năm 1945, có khoảng 2 triệu người chết đói ở Bắc Bộ, chiếm gần 10% dân số toàn quốc khi đó1. Sự kiện này không chỉ gây ra thảm họa nhân đạo nghiêm trọng, mà còn thổi bùng sự phẫn uất trong quần chúng, thúc đẩy các cuộc nổi dậy cướp kho thóc, phá kho thóc của Nhật - một hình thức tiền khởi nghĩa mang tính tự phát nhưng được Đảng nhanh chóng lãnh đạo và chuyển hóa thành phong trào cách mạng có tổ chức.
Song song với đó là sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng cách mạng. Sau Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1991), Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương chuyển hướng chiến lược cách mạng, xác định nhiệm vụ quan trọng hàng đầu là giải phóng dân tộc, thành lập Mặt trận Việt Minh, xây dựng căn cứ địa Việt Bắc và phát triển lực lượng vũ trang. Đến năm 1945, hệ thống tổ chức cách mạng đã hình thành tương đối hoàn chỉnh ở nhiều địa phương, với hàng nghìn Ủy ban Việt Minh, đội tự vệ, đội tuyên truyền vũ trang, cơ sở giao liên...
Trong khi đó, chính quyền tay sai của Nhật đã mất hoàn toàn tính chính danh và hiệu lực điều hành. Chính phủ Trần Trọng Kim (được thành lập vào tháng 4/1945 dưới sự bảo trợ của Nhật) không thể kiểm soát tình hình, cũng không có khả năng đáp ứng nhu cầu dân sinh, dân chủ và dân tộc. Điều này dẫn tới sự phân rã nhanh chóng của bộ máy hành chính, quân sự tay sai, tạo nên một khoảng trống quyền lực trên phạm vi toàn quốc - điều kiện vô cùng thuận lợi cho lực lượng cách mạng tiến hành khởi nghĩa giành chính quyền.
Yêu cầu cấp bách của cách mạng Việt Nam năm 1945
Trước những biến chuyển to lớn của tình hình quốc tế và trong nước, yêu cầu khách quan của lịch sử dân tộc đặt ra là: nếu không chớp lấy thời cơ hiếm có để giành chính quyền, Việt Nam có nguy cơ bị tái lập chế độ thuộc địa bởi các thế lực ngoại bang; phong trào cách mạng đang lên mạnh mẽ sẽ bị đàn áp; các tổ chức yêu nước có thể bị tiêu diệt hoặc tan rã, và giấc mơ độc lập dân tộc sẽ lùi xa.
Đứng trước bước ngoặt của lịch sử, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã thể hiện bản lĩnh chính trị vững vàng và năng lực lãnh đạo kiệt xuất khi ban hành nhiều chỉ thị, quyết định kịp thời. Trong đó, Chỉ thị “Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” (ngày 12/3/1945), Hội nghị Toàn quốc của Đảng (ngày 13 đến ngày 15/8/1945) và Đại hội Quốc dân ở Tân Trào (ngày 16/8/1945) đã đặt nền móng cho cuộc Tổng khởi nghĩa trên toàn quốc. Chỉ trong vòng chưa đầy hai tuần sau khi Nhật đầu hàng, chính quyền cách mạng đã được thiết lập ở hầu khắp các địa phương. Ngày 02/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh long trọng đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Đây là thành tựu phi thường của một dân tộc bị áp bức, bóc lột trong suốt gần một thế kỷ, là kết quả của sự kết hợp giữa thời cơ khách quan và nỗ lực chủ quan của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân. Đồng thời, đó cũng là minh chứng hùng hồn cho nghệ thuật chỉ đạo cách mạng tài tình, sáng tạo của Đảng: biết chọn đúng thời điểm, phát động đúng hình thức, triển khai đúng chiến lược để biến khát vọng độc lập thành hiện thực trong một thời gian ngắn.

2. Dấu ấn nghệ thuật chỉ đạo cách mạng của Đảng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945

Đánh giá đúng tình hình và chớp thời cơ cách mạng một cách quyết đoán
Một trong những thành tố cốt lõi của nghệ thuật chỉ đạo cách mạng là khả năng phân tích, dự báo và nhận định chính xác tình hình chính trị - quân sự trong nước và quốc tế. Ngay từ năm 1941, tại Hội nghị Trung ương 8, Đảng ta đã xác định chủ trương chuyển hướng chiến lược cách mạng: đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. Sự điều chỉnh chiến lược thể hiện tư duy chính trị sắc bén, xuất phát từ việc nhận thức rõ mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam đương thời là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với chủ nghĩa đế quốc và phátxít, chứ không phải là mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản như ở các nước tư bản phát triển.
Khi Nhật đảo chính Pháp vào ngày 09/3/1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng ngay lập tức ban hành Chỉ thị “Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”. Chỉ thị xác định rõ nhiệm vụ cấp bách là phát động cao trào kháng Nhật cứu nước, chuẩn bị tiến tới Tổng khởi nghĩa khi thời cơ đến.
Giữa tháng 8/1945, khi Nhật tuyên bố đầu hàng Đồng minh, Ban Chấp hành Trung ương Đảng triệu tập Hội nghị toàn quốc tại Tân Trào. Theo sự gợi ý và chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Thường vụ Trung ương Đảng và Tổng bộ Việt Minh đã quyết định thành lập Ủy ban khởi nghĩa toàn quốc và nhanh chóng phát đi bản Quân lệnh số 1 - Lệnh Tổng khởi nghĩa: “Giờ tổng khởi nghĩa đã đến! Dân tộc ta đến lúc vùng dậy cướp lại quyền độc lập của mình”.
Quyết định này thể hiện tầm nhìn chiến lược và khả năng chớp thời cơ của Đảng, lựa chọn đúng “thời điểm vàng” để phát động Tổng khởi nghĩa, không để các thế lực phản động có cơ hội phục hồi cũng như không để lực lượng ngoại bang can thiệp làm thay đổi cục diện. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tư duy cách mạng tiến công và sự nhạy bén trong nghệ thuật lãnh đạo.
Chuẩn bị lực lượng toàn diện, có chiều sâu, tạo thế và lực cho Tổng khởi nghĩa
Cách mạng không thể thành công nếu không có quá trình chuẩn bị lực lượng chu đáo và bài bản. Nghệ thuật chỉ đạo của Đảng thể hiện ở việc kiên trì xây dựng thế và lực cách mạng trong suốt nhiều năm, đặc biệt là từ sau Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1941) - dấu mốc quan trọng khởi đầu cho một chiến lược cách mạng mới.
Về lực lượng chính trị, Đảng đã chú trọng mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất, cụ thể là Mặt trận Việt Minh, để tập hợp đông đảo các tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, thành phần xã hội, miễn là cùng chung mục tiêu độc lập dân tộc. Đến giữa năm 1945, hàng nghìn tổ chức cơ sở của Việt Minh đã hình thành trên khắp các vùng nông thôn và thành thị, trở thành “cánh tay nối dài” của cách mạng trong việc tuyên truyền, vận động, tổ chức quần chúng.
Về lực lượng vũ trang, Đảng đã thành lập và phát triển các đội du kích, tự vệ cứu quốc, từ đó xây dựng nên lực lượng vũ trang Việt Nam Giải phóng quân - tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam. Việc kết hợp giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang, giữa khởi nghĩa từng phần và khởi nghĩa toàn quốc là một nét đặc sắc trong nghệ thuật tổ chức cách mạng của Đảng.
Về tổ chức bộ máy cách mạng, hệ thống các Ủy ban Việt Minh, Ủy ban nhân dân, Ủy ban khởi nghĩa cấp xã, huyện, tỉnh đã được hình thành ở nhiều địa phương, đảm nhiệm vai trò như “chính quyền cách mạng lâm thời”, vừa tuyên truyền, vừa điều hành, vừa chuẩn bị lực lượng cho Tổng khởi nghĩa.
Những hoạt động trên không chỉ giúp cách mạng tích lũy lực lượng, mà còn tạo thế chính trị - xã hội thuận lợi để khi thời cơ đến, có thể nhanh chóng “chuyển hóa lực lượng thành sức mạnh áp đảo” trong thời gian ngắn.
Tổ chức khởi nghĩa đồng loạt, có trọng điểm và linh hoạt theo từng địa phương
Khác với nhiều cuộc khởi nghĩa mang tính tự phát trong lịch sử, Cách mạng Tháng Tám năm 1945 được tổ chức với trình độ cao, có kế hoạch rõ ràng, có sự phối hợp giữa Trung ương và địa phương. Đây là minh chứng điển hình cho nghệ thuật tổ chức khởi nghĩa “vừa tập trung, vừa phân tán”, linh hoạt theo tình hình từng vùng, miền.
Ngay sau khi Hội nghị toàn quốc của Đảng quyết định phát động Tổng khởi nghĩa, Ủy ban khởi nghĩa toàn quốc được thành lập và ban hành Quân lệnh số 1 ngày 16/8/1945, ra lệnh Tổng khởi nghĩa trong cả nước. Ngày 19/8/1945, dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân Hà Nội đã tổ chức biểu tình vũ trang lớn, chiếm Phủ Khâm sai và các cơ quan đầu não của chính quyền tay sai, mở đầu cho làn sóng khởi nghĩa trên toàn quốc. Tiếp theo đó, Huế (ngày 23/8), Sài Gòn (ngày 25/8) và hàng chục tỉnh, thành phố khác trong cả nước lần lượt giành chính quyền.
Tại mỗi địa phương, Đảng bộ và các tổ chức Việt Minh đã vận dụng sáng tạo chủ trương của Trung ương theo tình hình cụ thể. Ở một số nơi như Hà Nội, việc giành chính quyền diễn ra bằng hình thức chính trị kết hợp với biểu tình vũ trang, trong khi ở những địa phương khác như Thái Nguyên, Bắc Giang, Bắc Ninh, khởi nghĩa được tổ chức theo hướng vũ trang mạnh mẽ. Tại miền Nam, trong điều kiện đặc thù hơn, các cuộc khởi nghĩa diễn ra với hình thức kết hợp giữa biểu tình, chiếm lĩnh cơ quan chính quyền và đàm phán, tranh thủ lực lượng thân Nhật.
Cách tổ chức đó phản ánh sự mềm dẻo, linh hoạt và sáng tạo của Đảng trong chỉ đạo khởi nghĩa, một mặt bảo đảm tính thống nhất toàn quốc, mặt khác tránh cứng nhắc, rập khuôn, từ đó tối ưu hóa hiệu quả trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Lãnh đạo chặt chẽ và thống nhất từ Trung ương đến cơ sở
Một trong những nhân tố quyết định làm nên thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 chính là sự lãnh đạo thống nhất, tập trung và chặt chẽ của Đảng Cộng sản Đông Dương từ Trung ương đến cơ sở. Đây là biểu hiện sinh động và sâu sắc của nghệ thuật tổ chức và chỉ đạo cách mạng, thể hiện sự trưởng thành vượt bậc của Đảng cả về năng lực tư duy chiến lược và năng lực hành động thực tiễn trong bối cảnh lịch sử đặc biệt.
Ngay từ đầu năm 1945, trước sự chuyển biến mau lẹ của tình hình quốc tế và trong nước, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã xác định rõ nhiệm vụ trọng tâm là tập trung chỉ đạo công tác chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang, đồng thời chủ động tăng cường sự lãnh đạo, điều hành xuống từng địa phương, cơ sở. Sự chỉ đạo này không chỉ mang tính mệnh lệnh, mà còn hết sức linh hoạt, dựa trên tình hình thực tiễn từng vùng, miền, nhằm bảo đảm toàn bộ lực lượng cách mạng vận hành theo một nhịp, cùng hướng tới mục tiêu tổng khởi nghĩa.
Một minh chứng điển hình cho nghệ thuật lãnh đạo thống nhất là việc tổ chức các Hội nghị quan trọng, như: Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng (tháng 3/1945), Hội nghị Quân sự cách mạng Bắc Kỳ (từ ngày 15 đến ngày 20/4/1945), Hội nghị Toàn quốc của Đảng (từ ngày 13 đến ngày 15/8/1945) và Đại hội Quốc dân ở Tân Trào (từ ngày 16 đến ngày 17/8/1945). Những hội nghị này không chỉ khẳng định vai trò trung tâm lãnh đạo của Trung ương Đảng, mà còn thiết lập cơ chế phối hợp hành động hiệu quả giữa các cấp ủy, các tổ chức quần chúng và lực lượng vũ trang. Mọi chủ trương lớn về thời cơ, phương pháp khởi nghĩa, tổ chức lực lượng đều được phổ biến, quán triệt đồng bộ từ Trung ương tới các Xứ ủy, Tỉnh ủy và cơ sở. Từ đó, tạo nên một mặt trận thống nhất cả về nhận thức và hành động trong toàn bộ hệ thống chính trị cách mạng.
Tại các địa phương, dưới sự chỉ đạo của Trung ương, các cấp ủy đảng đã vận dụng sáng tạo và linh hoạt các chỉ thị chung, căn cứ vào điều kiện cụ thể để tiến hành chuẩn bị khởi nghĩa một cách chủ động, không bị lệ thuộc, máy móc. Ở những nơi phong trào đã phát triển mạnh, cơ sở vững chắc, lực lượng vũ trang đã được tổ chức và huấn luyện, khởi nghĩa diễn ra sớm, như ở Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam… Trong khi đó, ở những nơi còn khó khăn, các cấp ủy kiên trì củng cố lực lượng, chờ thời cơ thuận lợi. Chính sự phân cấp, phân quyền hợp lý trên nền tảng đường lối thống nhất đã tạo nên thế trận cách mạng đồng loạt, nhanh chóng mà vẫn có chiều sâu, tránh được tình trạng “manh động” hoặc “rụt rè” trong chỉ đạo.
Đặc biệt, trong những ngày quyết định của Tổng khởi nghĩa, sự lãnh đạo tập trung, của Trung ương Đảng thể hiện ở quyết định sáng suốt triệu tập Hội nghị toàn quốc và Quốc dân Đại hội để thống nhất hành động và hợp pháp hóa quyết tâm giành chính quyền. Ngay sau khi nhận được tin Nhật đầu hàng Đồng minh, Trung ương Đảng đã kịp thời chỉ đạo “giành chính quyền trước khi quân Đồng minh vào Đông Dương”, cho thấy sự nhạy bén trong đánh giá thời cơ và kiên quyết trong hành động. Mệnh lệnh Tổng khởi nghĩa phát ngày 13/8/1945, được truyền nhanh chóng đến các địa phương thông qua hệ thống liên lạc chặt chẽ, thể hiện sự vận hành hiệu quả của một bộ máy lãnh đạo thống nhất và kỷ luật.
Sự thống nhất từ Trung ương đến cơ sở còn được bảo đảm bằng hệ thống tổ chức cách mạng dày đặc, bao gồm các chi bộ đảng, tổ chức Việt Minh, dân quân tự vệ và các đoàn thể quần chúng, hình thành một mạng lưới chính trị - quân sự toàn diện. Cấu trúc tổ chức này giúp Đảng có thể triển khai mệnh lệnh một cách thông suốt, kịp thời, đồng thời kiểm soát tình hình, hiệu chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thực tế.
Kết hợp hài hòa giữa tư duy cách mạng tiến công và hành động thực tiễn chủ động
Một trong những dấu ấn đặc sắc, thể hiện trình độ nghệ thuật lãnh đạo cách mạng của Đảng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 chính là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư duy cách mạng tiến công với hành động thực tiễn chủ động, linh hoạt. Tư duy cách mạng tiến công thể hiện ở việc Đảng luôn đứng ở thế chủ động, không bị động chờ thời cơ dám nghĩ, dám làm, dám hành động để giành quyền chủ động chiến lược; hành động thực tiễn chủ động là sự thể hiện tinh thần vận dụng sáng tạo chủ trương, đường lối của Trung ương vào điều kiện cụ thể ở từng địa phương, từng thời điểm, nhằm bảo đảm đúng phương hướng tổng thể, nhưng vẫn phát huy tối đa tính sáng tạo, năng động của quần chúng và cán bộ cơ sở.
Ngay từ Hội nghị Trung ương 8, Đảng ta đã xác định tư duy cách mạng tiến công khi đề ra chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. Đây là bước ngoặt vô cùng quan trọng về nhận thức lý luận và thực tiễn, phản ánh tầm cao tư duy chính trị và năng lực cách mạng của Đảng. Chính tư duy tiến công đó đã giúp Đảng tránh được tình trạng “thụ động cách mạng”, biết hành động trước khi thời cơ vụt mất, tạo thế chủ động trên “bàn cờ” chính trị - quân sự khi tình hình quốc tế và trong nước chuyển biến mau lẹ.
Tuy nhiên, để tư duy cách mạng tiến công không rơi vào cảm tính, phiêu lưu, mạo hiểm, Đảng luôn yêu cầu phải gắn chặt với hành động thực tiễn chủ động, sát với điều kiện cụ thể. Tại Hội nghị toàn quốc, Đảng chủ trương phát động Tổng khởi nghĩa trên phạm vi cả nước, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc “ở đâu chắc thắng thì khởi nghĩa ngay, nơi nào còn do dự thì động viên tinh thần, nơi nào địch còn mạnh thì dùng chính trị và binh vận để làm tan rã tinh thần địch”. Điều đó thể hiện rõ sự kết hợp giữa quyết đoán chiến lược và thận trọng chiến thuật, giữa tấn công cách mạng với vận động thực tiễn cụ thể, tránh áp dụng máy móc, đồng loạt.
Sự chủ động trong hành động thực tiễn còn thể hiện rõ ở các địa phương. Tại nhiều nơi như Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Ngãi…, khi thời cơ đến sớm và tình hình cho phép, chính quyền cách mạng đã được thiết lập trước ngày Tổng khởi nghĩa ở Hà Nội (ngày 19/8). Căn cứ vào tình hình lực lượng và tâm thế quần chúng, các tỉnh miền Trung và miền Nam đã tổ chức giành chính quyền theo phương án linh hoạt, không nhất thiết đồng loạt nhưng vẫn đặt trong tổng thể chỉ đạo thống nhất của Trung ương. Sự kết hợp giữa quyết đoán chiến lược và linh hoạt chiến thuật là minh chứng rõ nét cho nghệ thuật lãnh đạo xuất sắc, vừa kiên định về phương hướng cách mạng, vừa mềm dẻo về cách thức triển khai.
Bên cạnh đó, tư duy cách mạng tiến công của Đảng còn được khẳng định ở việc nắm bắt và tận dụng thời cơ. Thời điểm phátxít Nhật đầu hàng quân Đồng minh (ngày 15/8/1945) đã tạo ra một “khoảng trống quyền lực” tại Đông Dương. Lợi dụng sự bối rối, hoang mang của chính quyền tay sai và sự do dự của các lực lượng chính trị khác, Đảng lập tức phát động toàn dân đứng lên giành chính quyền trước khi quân Đồng minh kéo vào giải giáp. Nếu không có tư duy chủ động và hành động kịp thời đó, thời cơ lịch sử có thể bị bỏ lỡ. Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ thị: “Lúc này thời cơ thuận lợi đã tới, dù hy sinh tới đâu, dù phải đốt cháy cả dãy Trường Sơn cũng phải kiên quyết giành cho được độc lập”2.
Như vậy, thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không chỉ nhờ sự lãnh đạo đúng đắn về đường lối, mà còn là khả năng kết hợp chặt chẽ giữa tư duy cách mạng tiến công - thể hiện ở tầm nhìn chiến lược, quyết đoán, kịp thời với hành động thực tiễn chủ động, mềm dẻo, sát với đặc điểm từng địa phương. Đây là biểu hiện sinh động của nghệ thuật lãnh đạo cách mạng, là bài học lớn về tư duy và hành động cách mạng, tiếp tục soi sáng cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay.

3. Những bài học về nghệ thuật chỉ đạo cách mạng từ Cách mạng Tháng Tám năm 1945

Một là, giữ vững lập trường cách mạng khoa học, độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Một trong những bài học lớn nhất của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là sự kiên định lập trường độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, dưới sự dẫn dắt của chủ nghĩa Mác - Lênin, được vận dụng một cách sáng tạo vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, với sự sụp đổ của chủ nghĩa phátxít và trật tự quốc tế mới đang hình thành, Đảng ta đã nắm vững phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, nhận diện đúng mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội Việt Nam lúc bấy giờ là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với chủ nghĩa thực dân và tay sai phong kiến. Từ đó, Đảng xác định đúng mục tiêu cách mạng chiến lược là giành độc lập dân tộc, tạo tiền đề để tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Việc Đảng chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh với cương lĩnh rõ ràng về độc lập dân tộc và dân chủ là sự thể hiện sinh động quan điểm lý luận được hiện thực hóa bằng hình thức tổ chức phù hợp. Trong mọi tình huống, kể cả khi đặt ra nhiệm vụ cấp bách là khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền, Đảng vẫn không rời xa mục tiêu chiến lược, thể hiện bản lĩnh vững vàng và tầm nhìn xa của một lực lượng chính trị cách mạng chân chính.
Hai là, vận dụng linh hoạt nguyên lý cách mạng vô sản vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định rằng: cách mạng vô sản chỉ có thể giành thắng lợi bằng khởi nghĩa vũ trang. Tuy nhiên, Đảng ta đã không giáo điều trong vận dụng nguyên lý đó, mà luôn xuất phát từ thực tiễn Việt Nam - một nước thuộc địa nửa phong kiến của đồng bào với đặc điểm nổi bật là tinh thần yêu nước mạnh mẽ, lực lượng quần chúng đông đảo và hệ thống tổ chức đảng còn non trẻ.
Nghệ thuật chỉ đạo cách mạng của Đảng thể hiện rõ ở việc kết hợp giữa đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang và binh vận; giữa phát triển lực lượng vũ trang với xây dựng căn cứ địa cách mạng; giữa khởi nghĩa từng phần với tổng khởi nghĩa. Từ phong trào Cao - Bắc - Lạng, chiến khu Việt Bắc đến các cuộc đấu tranh chính trị ở đô thị, từ các đội du kích địa phương đến lực lượng Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tất cả đều được tổ chức và chỉ đạo theo một chiến lược tổng thể, thống nhất, vừa mang tính cách mạng triệt để, vừa linh hoạt, mềm dẻo.
Điều này khẳng định một bài học sâu sắc rằng: trong chỉ đạo cách mạng, cần biết kết hợp chặt chẽ giữa lý luận cách mạng với thực tiễn lịch sử - xã hội cụ thể, từ đó, đưa ra những quyết sách phù hợp, đúng thời điểm, đúng mức độ, tránh chủ quan, nôn nóng, bảo thủ, trì trệ.
Ba là, luôn xuất phát từ thực tiễn, bám sát điều kiện cụ thể của đất nước.
Một trong những bài học lớn, có ý nghĩa xuyên suốt Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là nghệ thuật chỉ đạo cách mạng của Đảng luôn đặt thực tiễn đất nước làm điểm xuất phát và là thước đo cho mọi quyết sách. Đây là nguyên tắc có tính chất nền tảng trong phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, được Đảng ta vận dụng một cách sáng tạo, phù hợp với bối cảnh Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Thực tiễn cách mạng Việt Nam trước năm 1945 là sự pha trộn giữa ách áp bức, bóc lột của chủ nghĩa thực dân Pháp, phátxít Nhật và sự khủng hoảng sâu sắc về kinh tế, xã hội, đời sống của quần chúng nhân dân. Trong tình thế đó, không phải cứ máy móc áp dụng các mô hình cách mạng thành công ở các nước khác là có thể giành thắng lợi. Dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Đảng ta xác định rõ: cách mạng Việt Nam là một cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, nhằm lật đổ ách thống trị của đế quốc và tay sai, giành độc lập dân tộc - yêu cầu cấp bách, mang tính sống còn đối với dân tộc Việt Nam lúc bấy giờ. Đây là sự vận dụng đúng đắn học thuyết Mác - Lênin vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam, xác định đúng mâu thuẫn chủ yếu và lực lượng cách mạng phù hợp.
Từ năm 1941, Hội nghị Trung ương 8 đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh - một hình thức tổ chức rộng rãi, tập hợp mọi tầng lớp nhân dân yêu nước, không phân biệt giai cấp, thành phần, miễn là có tinh thần yêu nước và chống đế quốc. Sự chuyển hướng chiến lược này là minh chứng cho khả năng “nhìn thấy cái tất yếu trong cái ngẫu nhiên”, nắm bắt quy luật vận động thực tiễn, nhạy bén điều chỉnh sách lược, tạo điều kiện đưa cách mạng đi đến thành công.
Khi thời cơ cách mạng chín muồi, Đảng không giáo điều chờ chỉ thị từ bên ngoài, mà chủ động triệu tập Hội nghị toàn quốc  và Quốc dân Đại hội, thống nhất phát động Tổng khởi nghĩa trên cả nước. Chính vì luôn xuất phát từ thực tiễn đất nước, từ khát vọng độc lập của nhân dân, từ cục diện chính trị quốc tế và khu vực cũng như diễn biến nội tại của phong trào đấu tranh nên mọi quyết định chiến lược của Đảng đều mang tính khả thi, kịp thời và chính xác.
Bài học “xuất phát từ thực tiễn” đó đến nay vẫn vẹn nguyên giá trị. Trong điều kiện toàn cầu hóa, kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, yêu cầu xây dựng Đảng, phát triển đất nước, bảo vệ Tổ quốc…, tư duy chỉ đạo vẫn cần bắt đầu từ việc đánh giá đúng tình hình, bám sát thực tế khách quan, tránh chủ quan, duy ý chí. Đây là nguyên lý bảo đảm sự lãnh đạo đúng đắn, kịp thời và hiệu quả của Đảng trong mọi thời kỳ cách mạng.
Bốn là, phát huy vai trò quyết định của nhân dân, dựa vào sức mạnh toàn dân tộc.
Thành công của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là minh chứng hùng hồn cho chân lý: cách mạng là sự nghiệp của quần chúng. Đảng đã thể hiện nghệ thuật tổ chức và huy động quần chúng nhân dân vào quá trình cách mạng một cách tài tình, hiệu quả và sáng tạo. Việc thành lập và mở rộng Mặt trận Việt Minh, xây dựng các tổ chức cứu quốc trong mọi tầng lớp nhân dân, phát động phong trào “phá kho thóc giải quyết nạn đói”, “chống thuế”, “ủng hộ kháng chiến”… đã giúp lực lượng cách mạng phát triển sâu rộng, toàn diện, từ nông thôn đến thành thị, từ miền núi đến đồng bằng.
Đặc biệt, Đảng đã dựa vào lòng yêu nước, tinh thần độc lập dân tộc và khát vọng tự do của nhân dân để xây dựng niềm tin cách mạng, tổ chức lực lượng và triển khai hành động cách mạng trên quy mô lớn. Tổng khởi nghĩa giành chính quyền không thể thành công bằng sức mạnh vũ trang nhỏ bé, mà đó là kết quả của sức mạnh tổng hợp từ hàng triệu trái tim yêu nước cùng hành động, nhất tề đứng lên theo lời hiệu triệu của Đảng.
Đây là một bài học có giá trị trường tồn: chỉ khi nào cách mạng gắn liền với quyền lợi, lợi ích và khát vọng của đông đảo quần chúng nhân dân, thì khi đó cách mạng mới có thể phát triển mạnh mẽ, bền vững.
Năm là, nghệ thuật chớp thời cơ và hành động quyết đoán.
Một trong những dấu ấn nghệ thuật chỉ đạo xuất sắc nhất của Đảng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là khả năng nhận định đúng thời cơ và tổ chức hành động cách mạng quyết đoán, kịp thời. Từ sau thất bại của Nhật, tình hình chính trị ở Đông Dương rơi vào thế “trống quyền lực”, tạo điều kiện chín muồi cho cách mạng bùng nổ. Trong bối cảnh đó, Đảng đã họp tổ chức nghị toàn quốc và Đại hội Quốc dân, thống nhất phát động Tổng khởi nghĩa trên toàn quốc.
Chỉ trong vòng 15 ngày, chính quyền đã về tay nhân dân ở hầu hết các tỉnh, thành phố, thể hiện nghệ thuật “chớp thời cơ” vô cùng sắc bén và hành động “đi trước một bước” đầy quyết đoán. Bài học rút ra ở đây là trong bất kỳ cuộc cách mạng nào, việc nắm bắt, nhận định, phân tích và ra quyết định đúng thời điểm có ý nghĩa sống còn. Nếu chậm trễ hoặc do dự, thời cơ sẽ bị bỏ lỡ; nếu nóng vội hoặc thiếu chuẩn bị, cách mạng có thể bị đàn áp và thất bại.
Sáu là, đề cao tinh thần độc lập, tự chủ và sáng tạo trong chỉ đạo cách mạng.
Một trong những bài học lớn mà Cách mạng Tháng Tám năm 1945 để lại là tinh thần độc lập, tự chủ và sáng tạo của Đảng trong lãnh đạo cách mạng. Trong hoàn cảnh không có sự giúp đỡ quốc tế trực tiếp, điều kiện vật chất thiếu thốn, thông tin hạn chế, Đảng đã dựa vào trí tuệ của chính mình, vào thực tiễn của đất nước, tập hợp lực lượng và ý chí của nhân dân để làm nên thắng lợi vĩ đại.
Tinh thần ấy ngày nay vẫn là kim chỉ nam cho hành động cách mạng, nhất là trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng phức tạp. Chỉ khi giữ vững được tinh thần độc lập dân tộc gắn với sự sáng tạo phù hợp thời đại, Đảng mới có thể lãnh đạo đất nước vượt qua thử thách, giành thắng lợi mới.
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là đỉnh cao của nghệ thuật chỉ đạo cách mạng trong điều kiện một nước thuộc địa nửa phong kiến, dưới sự lãnh đạo của một chính đảng cách mạng chân chính - Đảng Cộng sản Đông Dương. Những dấu ấn đậm nét về nghệ thuật chỉ đạo, từ việc xác định thời cơ, chuẩn bị lực lượng, tổ chức khởi nghĩa đến chỉ đạo chiến lược toàn quốc… đã làm nên một cuộc cách mạng nhanh gọn, ít đổ máu, nhưng triệt để và toàn diện. Những bài học quý báu từ Cách mạng Tháng Tám về tư duy cách mạng, nghệ thuật tổ chức và lãnh đạo quần chúng, về vai trò của lý luận cách mạng gắn với thực tiễn... vẫn vẹn nguyên giá trị trong công cuộc đổi mới và xây dựng đất nước hiện nay.


1. Xem Viện Sử học: Lịch sử Việt Nam, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội, 1995, t. 2, tr. 382.

2. Đại tướng Võ Nguyên Giáp: Những chặng đường lịch sử, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1994, tr. 196.

ThS. Nguyễn Hoài Anh - Phó Giám đốc - Phó Tổng Biên tập Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật

1. Bối cảnh lịch sử và yêu cầu cấp bách của cách mạng Việt Nam năm 1945 Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không phải là kết quả ngẫu nhiên của một cuộc biến động nhất thời, mà là sản phẩm của cả một tiến trình lịch sử lâu dài, được hình thành và phát triển trong bối cảnh đặc biệt của thời đại. Cuộc cách mạng là sự hội tụ của nhiều nhân tố chủ quan và khách quan, trong nước và nước ngoài, từ cục diện chiến tranh thế giới đến chuyển biến nội tại của xã hội Việt Nam, tạo nên những điều kiện “thiên thời - địa lợi - nhân hòa” mà nếu không được tận dụng kịp thời và hiệu quả, sẽ có nguy cơ bỏ lỡ cơ hội giành độc lập dân tộc.Tác động từ cục diện Chiến tranh thế giới thứ haiBối cảnh quốc tế có vai trò đặc biệt quan trọng

Tin khác cùng chủ đề

Dấu ấn của những Tổng Bí thư gắn với những thắng lợi tiêu biểu của cách mạng Việt Nam (Kỳ 1)
Tháng 3 ở Ninh Vân!
Phát huy giá trị bộ bản đồ và tư liệu "Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam - Những bằng chứng lịch sử và pháp lý" trong công tác thông tin, tuyên truyền hiện nay
"Điện Biên Phủ - Trận đánh của thế giới"
KỶ NIỆM 49 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG TỈNH KHÁNH HÒA (2-4-1975 - 2-4-2024): TRANG SỬ HÀO HÙNG VÀ CHÓI LỌI
Nghệ thuật quân sự chiến tranh nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước

Gửi bình luận của bạn