Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tái cấu trúc sâu sắc không gian thông tin, đặt công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trước những cơ hội và thách thức mới. Bài viết phân tích những điều kiện, cơ hội mới và những thách thức, nguy cơ mới đối với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong kỷ nguyên số, từ đó đưa ra một số định hướng và giải pháp bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.

Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội, thách thức và giải pháp
Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội, thách thức và giải pháp

Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi căn bản cấu trúc đời sống xã hội và cơ chế hình thành, lan tỏa tri thức, tạo bước đột phá về năng lực sản xuất và mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam1. Không gian mạng ngày nay đã trở thành không gian xã hội mới”2, “trường tư tưởng” mới - nơi các giá trị, quan điểm và hệ hình nhận thức va chạm, tương tác và cạnh tranh gay gắt. Việc giữ vững chủ quyền tư tưởng trên không gian mạng cũng chính là bảo vệ chủ quyền quốc gia trong thời đại số. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Bảo đảm an ninh mạng, bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên, vừa cấp bách trước mắt, vừa chiến lược lâu dài, gắn liền với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững, bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia và sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa”3. Khẳng định này cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng - nền tảng chính trị, lý luận và giá trị định hướng cho toàn bộ đời sống tinh thần xã hội trong bối cảnh công nghệ đang tái định hình toàn bộ không gian thông tin. Trí tuệ nhân tạo mang tính hai mặt đối với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Nếu được định hướng đúng, nó có thể trở thành công cụ mạnh mẽ giúp Đảng ta đổi mới nội dung và phương thức truyền tải tư tưởng, nâng cao hiệu quả định hướng dư luận, củng cố năng lực quản trị không gian mạng. Ngược lại, khi thiếu kiểm soát, AI có thể tạo ra “hiệu ứng hộp đen”, khuếch đại thông tin sai lệch, làm xói mòn niềm tin chính trị và gây chia rẽ trong nhận thức xã hội.

Nhận thức rõ thách thức đó, Nghị quyết số 35-NQ/TW ngày 22/10/2018 của Bộ Chính trị về việc tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trên không gian mạng trong tình hình mới đã xác định bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng là nhiệm vụ cơ bản, hệ trọng, sống còn. Tiếp đó, Kết luận số 89-KL/TW ngày 25/7/2024 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 35-NQ/TW, trong đó nhấn mạnh yêu cầu đổi mới phương thức bảo vệ nền tảng tư tưởng trong tình hình mới, với tinh thần kiên định về tư tưởng, linh hoạt về phương pháp, chủ động thích ứng với kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.

1. Những điều kiện và cơ hội mới trong bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo không chỉ là thành tựu khoa học - công nghệ mà còn đang góp phần định hình lại không gian tư tưởng và phương thức sản xuất, truyền bá tri thức trong xã hội hiện đại. AI làm thay đổi cấu trúc của “trường thông tin” - nơi các quan điểm và giá trị va chạm, tranh luận. Sự biến đổi này mở ra những cơ hội chiến lược để Đảng ta củng cố nền tảng tư tưởng, nâng cao sức thuyết phục và khẳng định vai trò lãnh đạo. Những cơ hội ấy được khái quát trên ba bình diện cơ bản: tối ưu hóa nội dung, cá nhân hóa truyền thông và nâng cao năng lực quản trị.

Một là, tối ưu hóa nội dung và phương thức biểu đạt.

Trí tuệ nhân tạo mang lại khả năng đổi mới và tối ưu hóa nội dung cùng phương thức biểu đạt, giúp công tác tư tưởng khắc phục tình trạng nặng tính hàn lâm, khô khan. Các công cụ tạo sinh văn bản, hình ảnh, âm thanh, video giúp “dịch” những nội dung lý luận chính trị sang nhiều hình thức sinh động, dễ hiểu, từ đó thu hẹp khoảng cách với với nhu cầu tiếp nhận đa dạng của xã hội hiện đại4.

Trí tuệ nhân tạo mở ra khả năng kể chuyện bằng những định dạng mới như phim tài liệu tự động, mô phỏng 3D hoặc trải nghiệm thực tế ảo. Những trải nghiệm này không chỉ truyền tải thông tin mà còn khơi dậy cảm xúc, giúp công chúng dễ dàng đồng cảm và gắn bó hơn với những giá trị cốt lõi. Nhờ AI, công tác tư tưởng vốn trừu tượng trở nên “có hồn” và gần gũi với nhịp sống thường ngày.

Khả năng cá nhân hóa nội dung là một điểm nổi bật khác. Thay vì truyền tải một thông điệp chung cho tất cả, AI phân tích thói quen và nhu cầu cụ thể của từng nhóm công chúng. Nhờ đó, cùng một chủ đề chính trị có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: video ngắn hấp dẫn cho thanh niên, báo cáo phân tích sâu cho giới nghiên cứu). Chính tính linh hoạt và trúng đích này giúp tăng sức thuyết phục và khả năng lan tỏa của thông tin chính thống.

Hơn nữa, AI thúc đẩy tính tương tác trong công tác tư tưởng, biến thông tin từ dòng chảy một chiều thành đối thoại cởi mở thông qua hệ thống phản hồi tự động, chatbot đối thoại hay các diễn đàn ảo. Sự tương tác này củng cố niềm tin và sự gắn kết giữa Đảng với nhân dân. AI còn cho phép kiểm tra, đánh giá mức độ hiệu quả của từng hình thức biểu đạt thông qua phân tích dữ liệu, biến công tác tư tưởng từ chỗ thiên về kinh nghiệm sang cách tiếp cận khoa học, dựa trên thực chứng.

Hai là, cá nhân hóa truyền thông và định vị mục tiêu chính xác.

Trí tuệ nhân tạo tạo ra đột phá trong khả năng cá nhân hóa nội dung và định vị chính xác đối tượng tiếp nhận. Nhờ AI và dữ liệu lớn, việc nắm bắt đặc điểm, tâm lý, hành vi, nhu cầu của người tiếp nhận trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, vượt qua mô hình truyền thông chính trị “một thông điệp cho tất cả”5.

Trên nền tảng đó, AI có thể thiết kế các thông điệp chính trị “may đo” cho từng nhóm đối tượng khác nhau, đảm bảo vừa chính xác về nội dung, vừa linh hoạt về hình thức. Ví dụ, nội dung có thể được trình bày qua video ngắn hoặc trò chơi tương tác cho giới trẻ, trong khi đội ngũ trí thức lại được tiếp cận qua bản tin phân tích chuyên sâu. Việc truyền tải phù hợp này tối ưu hóa sức thuyết phục, khiến thông điệp chính thống không chỉ “được nghe” mà còn “được tin” và “được chia sẻ”.

Cá nhân hóa truyền thông còn mở ra cơ hội định vị mục tiêu chính xác. Nhờ phân tích dữ liệu theo thời gian thực, AI có thể xác định “điểm nóng” dư luận, nhận diện nhóm công chúng dễ bị tác động bởi thông tin sai lệch, từ đó kịp thời định hướng. Việc chủ động định vị và dẫn dắt này giúp công tác tư tưởng chuyển từ phản ứng bị động thành phản ứng chủ động. Về lâu dài, AI giúp duy trì mối quan hệ bền chặt, biến việc tiếp nhận thông tin từ nghĩa vụ thành nhu cầu tự nhiên, qua đó khơi dậy ý thức tự giác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.

Ba là, nâng cao hiệu quả quản trị không gian mạng.

Việc giữ vững quyền làm chủ trên không gian mạng là yêu cầu chiến lược, và AI có thể trở thành công cụ then chốt giúp nâng cao hiệu suất quản trị thông tin. Khả năng xử lý dữ liệu quy mô lớn của AI cho phép cơ quan quản lý nắm bắt chính xác và kịp thời những biến động trong môi trường mạng, đưa ra cảnh báo sớm và đề xuất biện pháp phản ứng phù hợp. AI giúp công tác tư tưởng chuyển từ “bị động ứng phó” sang “chủ động dự báo”, từ “ngăn chặn” sang “định hướng”6.

Bên cạnh chức năng giám sát, AI hỗ trợ việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chiến dịch truyền thông chính thống bằng cách đo lường mức độ lan tỏa, tương tác và phản hồi cảm xúc. Dữ liệu này giúp tối ưu hóa chiến lược truyền thông, tránh dàn trải và nâng cao sức cạnh tranh của nội dung chính thống. Quan trọng hơn, AI có thể trở thành “lá chắn công nghệ” trong bảo vệ an ninh tư tưởng. Các công cụ nhận dạng ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và thị giác máy tính có thể phát hiện, lọc bỏ hoặc gắn cảnh báo cho những nội dung độc hại, xuyên tạc. Công nghệ xác thực kỹ thuật số (như blockchain) còn giúp bảo đảm tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc thông tin, ngăn ngừa hành vi mạo danh, ngụy tạo.

Việc ứng dụng AI trong quản trị không gian mạng góp phần củng cố chủ quyền của Đảng trong định hướng giá trị. Điều này giúp tạo nên một “hệ sinh thái thông tin” lành mạnh, trong đó tiếng nói chính thống không chỉ có vị thế dẫn dắt mà còn trở thành nguồn thông tin đáng tin cậy. Việc nâng cao hiệu suất quản trị bằng AI là nâng cấp toàn diện năng lực tư duy, phản ứng và hành động của hệ thống chính trị trong môi trường số, củng cố sức mạnh nội sinh để định hướng tư tưởng.

2. Những thách thức và nguy cơ đặt ra đối với công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại trí tuệ nhân tạo

Sự phát triển bùng nổ của AI đã hình thành một không gian kỹ thuật số rộng lớn, nơi thông tin được tạo ra và lan truyền với tốc độ, quy mô chưa từng có. Những đặc tính nổi bật của AI - nhanh chóng, tự động, đa phương thức và cá nhân hóa - vừa tiện lợi, vừa tiềm ẩn nhiều hệ lụy, đặt ra các thách thức mới cho việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Các thách thức này được nhận diện qua ba nhóm cơ bản, đan xen và tác động lẫn nhau: rủi ro từ công nghệ lõi và thuật toán; thách thức từ sự đa dạng hóa chủ thể thông tin; và rủi ro về nhận thức, văn hóa.

Một là, rủi ro phát sinh từ công nghệ lõi và thuật toán.

Một trong những rủi ro nổi bật nhất đến từ bản chất “hộp đen” của các hệ thống thuật toán. Các công cụ gợi ý nội dung và mô hình học máy thường vận hành theo cơ chế khó quan sát, không minh bạch và khó kiểm soát. Chúng thường ưu tiên thu hút tương tác và tăng lượt xem hơn là lan tỏa những giá trị chính thống. Khi thuật toán chạy theo lưu lượng truy cập, các nội dung giải trí tầm thường, giật gân, hoặc phản cảm dễ dàng được khuếch đại, trong khi những thông điệp tư tưởng quan trọng lại bị đẩy lùi. Nghịch lý này cho thấy công nghệ có thể nhân tốc độ lan truyền, nhưng lại làm suy giảm chất lượng và tính chuẩn mực của thông tin7.

Thêm vào đó, sự phát triển của công nghệ tạo sinh (Generative AI) làm tình hình phức tạp hơn. AI có thể biến văn bản thành hình ảnh, video hay giọng nói, tạo ra những sản phẩm deepfake sống động đến mức gây nhầm lẫn nghiêm trọng. Hình ảnh, lời nói của lãnh đạo, hay các sự kiện chính trị - xã hội có thể bị ngụy tạo. Khi những thông tin sai lệch được sản xuất hàng loạt và lan tỏa nhanh chóng, chúng trở thành “đòn tấn công” trực diện vào uy tín và sự tin cậy của thể chế.

Một vấn đề khác là rủi ro nằm ở chính dữ liệu và thiết kế thuật toán. Kho dữ liệu huấn luyện AI có thể chứa đựng nhiều định kiến, giá trị thiên lệch. Nếu thiếu cơ chế giám sát, “giá trị ngầm” của mô hình sẽ vô tình dẫn dắt luồng thông tin theo những logic méo mó, xa rời định hướng đúng đắn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự minh bạch nguồn dữ liệu, khả năng truy xuất, và tích hợp các giá trị cốt lõi ngay từ quá trình thiết kế.

Hai là, thách thức từ sự đa dạng hóa chủ thể thông tin.

Trong thời đại AI, không gian thông tin không còn do các cơ quan báo chí và truyền thông chính thống nắm giữ vị trí độc tôn. Môi trường mạng đã trở thành nơi bất kỳ cá nhân hay nhóm nào cũng có thể trở thành “nhà sản xuất nội dung”. AI hạ thấp rào cản kỹ thuật để tạo và lan tỏa thông tin đạt mức độ như sản phẩm chuyên nghiệp, khiến diễn đàn xã hội trở nên phân tán, khó kiểm soát, và làm giảm đi sức nặng của tiếng nói chính thống.

Sự đa dạng hóa chủ thể này càng phức tạp hơn khi các thế lực thù địch, phản động biết tận dụng AI để “tái chế” các chiến lược chống phá. Họ có thể cá nhân hóa thông điệp sai trái, nhân bản tài khoản ảo, tạo ra mạng lưới bot tự động để phát tán cùng lúc nhiều luồng thông tin xuyên tạc. Cách làm này khiến ranh giới giữa thật và giả, giữa người dùng thật và “người máy” ngày càng mờ nhạt, tạo cảm giác rằng quan điểm sai lệch được “đa số” đồng tình. Sự xuất hiện của những “chủ thể máy móc thông minh” (chatbot hay tài khoản AI tự động) tham gia thảo luận trên mạng xã hội còn mở rộng thêm mặt trận đấu tranh, khiến thông điệp chính thống dễ bị lấn át và công chúng khó định vị được nguồn thông tin đáng tin cậy.

Ba là, rủi ro về nhận thức và văn hóa.

Một trong những nguy cơ sâu xa nhất nằm ở sự thay đổi trong cách con người tiếp nhận và xử lý thông tin. Với cơ chế gợi ý cá nhân hóa của AI, người dùng thường chỉ tiếp xúc với nội dung gần gũi với sở thích hoặc định kiến sẵn có. Lâu dần, điều này hình thành nên các “buồng vọng thông tin” (echo chambers)8 - nơi mỗi cá nhân bị giam trong một thế giới quan hẹp. Khi khả năng tiếp cận đa chiều bị thu hẹp, xã hội dễ rơi vào tình trạng phân cực, mất đi nền tảng chung cần thiết để tạo sự đồng thuận về tư tưởng và giá trị.

Trong môi trường đó, thông điệp chính thống gặp khó khăn lớn về tính thuyết phục. Các giá trị cách mạng, vốn đòi hỏi sự nghiền ngẫm, thường trở nên “lép vế” trước những nội dung được thiết kế hấp dẫn và dễ tiêu thụ. Nguy hiểm hơn, AI có thể tạo ra những “câu trả lời tiêu chuẩn hóa” thiếu chiều sâu giá trị, dẫn tới nguy cơ làm loãng hoặc “giải thiêng” các nguyên tắc tư tưởng9. Khi công chúng quá quen với những sản phẩm thông tin ngắn gọn, nhanh, đầy tính thị giác, họ có thể mất dần khả năng suy nghĩ phản biện và thói quen đối thoại lý luận.

Thêm vào đó, sự phân hóa về năng lực tiếp cận công nghệ giữa các nhóm xã hội tạo ra khoảng cách số ngày càng lớn10. Một bộ phận công chúng thiếu kỹ năng nhận diện tin giả hoặc không đủ “sức đề kháng tư tưởng” sẽ dễ bị tác động bởi luận điệu xuyên tạc. Điều này ảnh hưởng tới cấu trúc văn hóa - xã hội nói chung, khi cộng đồng bị chia cắt thành nhiều “mảnh” niềm tin khác nhau, làm suy yếu sức mạnh tinh thần chung của toàn xã hội.

3. Một số định hướng giải pháp nhằm bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại trí tuệ nhân tạo

Nghị quyết số 35-NQ/TW ngày 22/10/2018 của Bộ Chính trị về tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới đã khẳng định mục tiêu: “Bảo vệ vững chắc nền tảng tư tưởng của Đảng, củng cố và tăng cường niềm tin khoa học vào chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; giữ vững sự đoàn kết, thống nhất trong Đảng, sự đồng thuận xã hội và niềm tin của nhân dân với Đảng;…”11. Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo đang định hình lại toàn bộ không gian thông tin, tinh thần chỉ đạo này càng có ý nghĩa thời sự và chiến lược. Việc ứng dụng AI cần được đặt trong mối quan hệ biện chứng giữa phát triển công nghệ và củng cố giá trị tư tưởng, để công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ truyền thông, mà còn là phương tiện tăng cường sức mạnh lý luận và niềm tin xã hội. Từ thực tiễn đó, có thể định hướng một số giải pháp trọng tâm sau đây nhằm vừa tận dụng cơ hội, vừa ứng phó hiệu quả với những rủi ro mới do AI mang lại.

Thứ nhất, làm chủ công nghệ và quản trị thuật toán.

Năng lực công nghệ là điều kiện tiên quyết để giữ vững chủ quyền tư tưởng trên không gian mạng. Khi phần lớn nền tảng kỹ thuật số và mô hình ngôn ngữ lớn do các tập đoàn nước ngoài nắm giữ, nguy cơ bị chi phối bởi giá trị ngoại lai là rất lớn. Do đó, cần xây dựng năng lực tự chủ về công nghệ lõi, “tập trung đầu tư nghiên cứu, phát triển một số sản phẩm trí tuệ nhân tạo dựa trên nguồn dữ liệu và tri thức đặc thù của Việt Nam”12, phát triển các mô hình AI mang “mã văn hóa Việt Nam”, tích hợp giá trị dân tộc, nhân văn, và xã hội chủ nghĩa ngay từ khâu thiết kế.

Các chương trình như Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 hay phong trào “Bình dân học vụ số” là nền tảng thuận lợi để mở rộng sang lĩnh vực tuyên truyền - lý luận chính trị. Cần kết nối các hệ thống phân tích dữ liệu lớn và giám sát xu hướng dư luận với mạng lưới Ban Chỉ đạo 35 các cấp, giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời thông tin sai lệch. Việc làm chủ công nghệ không chỉ là tự chủ về kỹ thuật mà còn là biểu hiện của tự chủ tư tưởng - nhân tố quyết định giữ vững chủ quyền tư tưởng.

Thứ hai, hoàn thiện thể chế và khung pháp lý.

Một nền tảng tư tưởng vững mạnh cần được bảo vệ bằng hệ thống thể chế rõ ràng, trong đó pháp luật không chỉ điều chỉnh hành vi con người mà còn phải định hướng hành vi của máy móc, thuật toán và dữ liệu. Mặc dù đã ban hành Luật An ninh mạng (năm 2018) và Chiến lược chuyển đổi số quốc gia (năm 2020), hay Sách Trắng Công nghiệp Công nghệ thông tin Việt Nam năm 2024, Việt Nam vẫn cần bổ sung các quy định cụ thể về xác thực thông tin, trách nhiệm của nền tảng số và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan trong xử lý thông tin độc hại.

Hoạt động của Ban Chỉ đạo 35 đã cho thấy hiệu quả của mô hình “liên kết đa tầng” (tuyên giáo - an ninh mạng - báo chí). Việc thể chế hóa mô hình này thành cơ chế thường trực sẽ giúp công tác bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng chuyển từ phản ứng đơn lẻ sang hành động đồng bộ, chủ động và kịp thời. Hoàn thiện thể chế là xây dựng “vành đai bảo vệ” tư tưởng bằng chính hệ thống chính trị, trong đó công nghệ chỉ là công cụ, còn con người và pháp lý là nền tảng.

Thứ ba, đổi mới nội dung và phương thức truyền thông.

AI đem lại khả năng tái cấu trúc toàn diện hoạt động truyền thông chính trị. Các giá trị lý luận và tư tưởng vốn khô khan có thể được “truyền cảm hứng” thông qua những phương tiện sinh động như phim ngắn, podcast, mô phỏng 3D, thực tế ảo hoặc các nền tảng học tập thông minh. Các cơ quan tuyên giáo và dân vận có thể thí điểm xây dựng “thư viện số tư tưởng Hồ Chí Minh”, “bản đồ tương tác nghị quyết”, hay khóa học trực tuyến tích hợp AI hỗ trợ người học tra cứu và đối thoại tự động về văn kiện Đảng.

Sự đổi mới này mở rộng cách tiếp cận và làm mới ngôn ngữ tư tưởng, giúp thông điệp chính trị hòa nhập với dòng chảy truyền thông hiện đại. Khi tư tưởng được truyền tải bằng hình thức gần gũi, thuyết phục và nhân văn, sức lan tỏa của nền tảng tư tưởng của Đảng sẽ gia tăng bền vững hơn trong đời sống xã hội.

Thứ tư, xây dựng đội ngũ và nâng cao năng lực chủ thể.

Con người vẫn là trung tâm của công tác truyền thông bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng. Cần hình thành đội ngũ cán bộ tư tưởng - truyền thông có “hai năng lực” (vững lý luận, giỏi công nghệ). Các cơ quan đào tạo chính trị cần triển khai nhiều chương trình đào tạo kỹ năng truyền thông số, nhận diện tin giả, và phản biện chính trị trực tuyến. Đồng thời, cần khơi dậy tinh thần chủ động tham gia bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong lực lượng trẻ - đoàn viên, sinh viên, giảng viên trẻ. Khi mỗi người trẻ ý thức được vai trò của mình trong “thế trận lòng dân” trên không gian mạng, nền tảng tư tưởng của Đảng sẽ được bảo vệ từ bên trong, bằng chính nhận thức và niềm tin của cộng đồng.

Thứ năm, tăng cường hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn.

Bảo vệ nền tảng tư tưởng cũng phải mang tầm nhìn quốc tế vì không gian mạng là không biên giới. Việt Nam cần chủ động tham gia các diễn đàn về quản trị AI, an ninh mạng, chống tin giả, đồng thời thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm. Các mô hình hiệu quả của Ban Chỉ đạo 35 và các chiến dịch truyền thông tích cực ở Việt Nam có thể trở thành thực tiễn điển hình để trao đổi. Ngược lại, Việt Nam cũng có thể tham khảo kinh nghiệm quốc tế như bộ hướng dẫn về đạo đức cho AI của Trung Quốc13 hay chương trình “AI Literacy” (Năng lực hiểu và dùng AI) của Singapore14 để làm phong phú thêm chính sách quản trị tư tưởng trong nước. Sự hợp tác quốc tế, gắn chặt với nguyên tắc độc lập, tự chủ và định hướng xã hội chủ nghĩa, sẽ giúp Việt Nam vừa bảo vệ, vừa lan tỏa những giá trị tư tưởng cốt lõi trong không gian toàn cầu.

Tóm lại, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại trí tuệ nhân tạo không chỉ là yêu cầu mang tính chính trị - tư tưởng, mà còn là nhiệm vụ khoa học và quản trị chiến lược trong kỷ nguyên số. Sự bùng nổ của AI gắn liền với các khía cạnh cơ hội và thách thức. AI vừa là công cụ hỗ trợ đắc lực, tạo cơ hội cho việc tối ưu hóa nội dung, cá nhân hóa tuyên truyền và nâng cao năng lực quản trị, vừa là thách thức tiềm ẩn đối với nền tảng tư tưởng của Đảng. Các rủi ro chủ yếu bao gồm nguy cơ từ “hộp đen” thuật toán, khả năng tạo sinh nội dung sai lệch, sự đa dạng hóa chủ thể thông tin và suy giảm năng lực phản biện trong công chúng. Điều quan trọng là phải biến công nghệ thành “bệ đỡ” cho lý luận, biến không gian mạng thành “trận địa tư tưởng” vững chắc, nơi các giá trị chân - thiện - mỹ của chủ nghĩa xã hội được lan tỏa và khẳng định. Thực tiễn cho thấy, khi làm chủ được công nghệ, nắm vững quy luật vận hành của truyền thông số và kịp thời đổi mới phương thức lãnh đạo tư tưởng của Đảng, mọi nguy cơ xuyên tạc hay thao túng nhận thức đều có thể được nhận diện và hóa giải. Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trong kỷ nguyên AI đòi hỏi một chiến lược đồng bộ - kết hợp kiên định về lý luận với làm chủ công nghệ và xây dựng “thế trận lòng dân” trên không gian số. Đây chính là chìa khóa để giữ vững quyền chủ đạo tư tưởng trong môi trường thông tin cạnh tranh gay gắt.


1, 12. Xem Quyết định số 127/QĐ-TTg ngày 26/01/2021 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030.
2. Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh: Sổ tay Bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng, Nxb. Lý luận chính trị, Hà Nội, 2023, tr.19.
3. Xem Kết luận của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Phiên họp Thường trực Ban Chỉ đạo về công tác bảo đảm an ninh mạng, bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu, Báo Nhân Dân điện tử, ngày 29/9/2025, https://nhandan.vn/ket-luan-cua-tong-bi-thu-to-lam-tai-phien-hop-thuong-truc-ban-chi-dao-ve-cong-tac-bao-dam-an-ninh-mang-bao-mat-thong-tin-an-toan-du-lieu-post911474.html.
4, 5, 6. Xem Lương Canh, Đằng Nhữ Thanh: (梁罡,滕汝青) “Hệ Tư Tưởng Chủ Đạo trên Mạng trong Kỷ Nguyên AI: Cơ Hội, Thách Thức và Hướng Đi” (生成式人工智能时代网络主流意识形态面临的机遇、挑战与路径), Học báo Trường Đảng tỉnh ủy Vân Nam (中共云南省委党校学报), 2025, tr.126-134.
7, 8. Xem Tongyang Zheng: “Ideological risks in the age of Artificial Intelligence: Realistic representations, generative mechanisms, and response logic”, Tạp chí Journal of Education, Humanities and Social Sciences, tr.685-696.
9, 10. Xem Uông Hải Hà, Đào Lâm (汪海霞,陶 林): “Rủi ro hệ tư tưởng trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo và tiến trình quản trị số hóa” (论智能时代的意识形态风险及数字化治理进路), Học báo Đại học Giang Tô (江苏大学学报), 2025, tr.43-53.
11. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2018), Nghị quyết số 35-NQ/TW về tăng cường bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trong tình hình mới.
 13. Trung Quốc công bố bộ hướng dẫn về đạo đức cho AI, ngày 30/11/2021, https://mst.gov.vn/trung-quoc-cong-bo-bo-huong-dan-ve-dao-duc-cho-ai-197151119.htm.
14, Vân An: AI trong giáo dục: Từ triển vọng toàn cầu đến định hướng trách nhiệm tại Việt Nam, Tạp chí Giáo dục điện tử, ngày 06/6/2025, https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/90156/222/ai-trong-giao-duc-tu-trien-vong-toan-cau-den-dinh-huong-trach-nhiem-tai-viet-nam/.

TS. TRẦN MINH VĂN - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi căn bản cấu trúc đời sống xã hội và cơ chế hình thành, lan tỏa tri thức, tạo bước đột phá về năng lực sản xuất và mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam1. Không gian mạng ngày nay đã trở thành không gian xã hội mới”2, “trường tư tưởng” mới - nơi các giá trị, quan điểm và hệ hình nhận thức va chạm, tương tác và cạnh tranh gay gắt. Việc giữ vững chủ quyền tư tưởng trên không gian mạng cũng chính là bảo vệ chủ quyền quốc gia trong thời đại số. Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh: “Bảo đảm an ninh mạng, bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên, vừa cấp bách trư

Tin khác cùng chủ đề

Kinh tế xanh - Yêu cầu tất yếu của phát triển
Lực lượng sản xuất mới trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
Cở sở lý luận, thực tiễn và một số giải pháp thúc đẩy hoạt động ngoại giao phục vụ phát triển kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Phát huy hiệu quả công tác dân vận trong Quân đội Nhân dân Việt Nam hiện nay
Vai trò của đổi mới sáng tạo trong vận hành chính quyền địa phương hai cấp
Tính tất yếu thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam

Gửi bình luận của bạn